Characters remaining: 500/500
Translation

international

/,intə'næʃənl/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "international" có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Tính từ: "international" có nghĩa là "quốc tế", dùng để chỉ những thứ liên quan đến nhiều quốc gia hoặc giữa các quốc gia khác nhau.
  • Danh từ: "international" cũng có thể được dùng để chỉ một vận động viên thi đấu quốc tế, tức là người tham gia vào các cuộc thi thể thao quốc tế.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • Français: "L'ONU est une organisation internationale."
    • Tiếng Việt: "Liên Hợp Quốcmột tổ chức quốc tế."
  2. Danh từ:

    • Français: "Elle est une athlète internationale."
    • Tiếng Việt: " ấymột vận động viên thi đấu quốc tế."
Sử dụng nâng cao:
  • "international" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính trị, kinh tế đến thể thao.
  • Ví dụ: "Le commerce international est essentiel pour l'économie mondiale." (Thương mại quốc tếrất quan trọng cho nền kinh tế toàn cầu.)
Biến thể của từ:
  • internationalité (danh từ, giống cái): quốc tế hóa, tính chất quốc tế.

    • Ví dụ: "L'internationalité de cet événement attire de nombreux participants." (Tính chất quốc tế của sự kiện này thu hút nhiều người tham gia.)
  • internationale: dạng nữ của "international".

    • Ví dụ: "La journée internationale des femmes." (Ngày Quốc tế Phụ nữ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • mondial: có nghĩa là "toàn cầu", thường được sử dụng để chỉ những vấn đề toàn cầu.
    • Ví dụ: "Les enjeux mondiaux sont de plus en plus préoccupants." (Các vấn đề toàn cầu ngày càng đáng lo ngại hơn.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù "international" không nhiều thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) đặc biệt, nhưng trong ngữ cảnh quốc tế, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • Relations internationales: quan hệ quốc tế.
    • Économie internationale: kinh tế quốc tế.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "international", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống, như "mondial" hay "transnational" (liên quan đến nhiều quốc gia nhưng không nhất thiết phảiquốc tế).
{{international}}
tính từ
  1. quốc tế
danh từ
  1. vận động viên thi đấu quốc tế
danh từ giống cái
  1. quốc tế
  2. quốc tế ca

Comments and discussion on the word "international"