Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhận định
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • juger; estimer; envisager (les choses sous tel aspect)
    • Nhận định người theo bề ngoài
      juger les gens sur l'apparence
    • Một nhận định sai lầm
      un jugement erroné
Related search result for "nhận định"
Comments and discussion on the word "nhận định"