Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
trời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ciel; firmament.
    • Vòm trời
      la voûte ; ciel
    • Trời đầy sao
      un ciel étoilé
    • Dưới gầm trời
      sous le ciel; sous le firmament;
    • Ngoài trời
      à ciel ouvert;
    • Giơ tay lên trời
      lever les mains au ciel.
  • temps.
    • Trời nóng
      temps chaud;
    • Trời quang
      temps clair.
  • providence; Dieu; Ciel.
    • Có trời chứng giám
      Dieu (le Ciel) m'est témoin
    • có trời biết
      Dieu sait comment;
    • Lạy trời phù hộ
      Dieu le veuille; plaise à Dieu que;
    • Long trời lở đất
      qui bouleverserait le monde.
    • Cuộc cách mạng long trời lở đất
      une révolution qui bouleverserait le monde;
    • Ngày trời tháng Phật
      chaque jour du bon Dieu;
    • Trời cao đất dày
      sans que personne vienne à la rescousse;
    • Trời sinh voi sinh cỏ
      à brebis tondue, Dieu mesure le vent.;Dieu! Ah, mon Dieu!
    • Trời ! thật là tuyệt
      Ah, mon Dieu! c'est vraiment épatant!;durant.
    • Một năm trời
      une année durant.;sauvage.
    • Ngỗng trời
      oie sauvage.
Related search result for "trời"
Comments and discussion on the word "trời"