Characters remaining: 500/500
Translation

solennité

Academic
Friendly

Từ "solennité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "lễ long trọng" hoặc "lễ trọng thể". Từ này thường được sử dụng để chỉ những sự kiện trang trọng, tính chất nghiêm túc được tổ chức với sự tôn trọng đặc biệt.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Lễ long trọng: "solennité" được dùng để chỉ các buổi lễ hoặc sự kiện quan trọng, như lễ tốt nghiệp, lễ cưới, hay các buổi lễ kỷ niệm quốc gia.

    • Ví dụ: L'Université organise une cérémonie de remise de diplômes avec beaucoup de solennité. (Đại học tổ chức một buổi lễ trao bằng tốt nghiệp với nhiều sự trang trọng.)
  2. Tính trọng thể, tính trang trọng: Từ này cũng được dùng để chỉ tính chất trang trọng của một sự việc hay hành động.

    • Ví dụ: La solennité d'une réception est très importante pour les invités. (Tính trọng thể của một buổi tiếp đón rất quan trọng đối với khách mời.)
  3. Nói với vẻ trịnh trọng: "parler avec solennité" có nghĩanói một cách nghiêm túc, trang trọng.

    • Ví dụ: Il a parlé avec solennité lors de la cérémonie. (Anh ấy đã nói với vẻ trang trọng trong buổi lễ.)
Biến thể của từ:
  • Solennel (tính từ): Có thể dùng để miêu tả điều đó mang tính trang trọng.
    • Ví dụ: Un discours solennel (một bài phát biểu trang trọng).
Các từ gần giống:
  • Cérémonie: Lễ nghi, nghi lễ.
    • Ví dụ: La cérémonie de mariage (lễ cưới).
  • Formalité: Tính chính thức, hình thức.
    • Ví dụ: Les formalités administratives (các thủ tục hành chính).
Từ đồng nghĩa:
  • Gravité: Nghiêm trọng, tính nghiêm túc.
  • Majesté: Vẻ uy nghi, trang trọng.
Idioms cụm động từ:
  • Venir avec solennité: Đến với sự trang trọng.

    • Có thể được dùng trong bối cảnh khi ai đó đến tham dự một sự kiện quan trọng mong muốn thể hiện sự tôn trọng.
  • Jouer la solennité: Chơi một cách nghiêm túc.

    • Dùng để chỉ việc hành xử một cách nghiêm túc trong một tình huống có thể không cần thiết phải như vậy.
Kết luận:

Tóm lại, "solennité" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả tính chất trang trọng của các sự kiện hành động. Khi sử dụng từ này, bạn có thể thể hiện được sự tôn trọng nghiêm túc trong các tình huống khác nhau.

danh từ giống cái
  1. lễ long trọng, lễ trọng thể
    • Assister aux solennités
      dự những lễ long trọng
  2. tính trọng thể, tính trang trọng
    • La solennité d'une réception
      tính trọng thể của một buổi tiếp đón
  3. vẻ trang trọng, vẻ trịnh trọng
    • Parler avec solennité
      nói với vẻ trịnh trọng

Comments and discussion on the word "solennité"