Từ "séléniate" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le séléniate) và nó được sử dụng trong lĩnh vực hóa học. "Séléniate" có nghĩa là một hợp chất hóa học chứa nguyên tố selen (Se) trong cấu trúc của nó, thường ở dạng muối.
Séléniate là các muối hoặc este của axit selenic, được tạo thành khi selen kết hợp với các kim loại khác. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu hóa học.
Trong các bài nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Les séléniates sont souvent utilisés dans les études biologiques pour examiner les effets du sélénium sur la santé humaine." (Các séléniates thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học để xem xét tác động của selen đối với sức khỏe con người.)
Mặc dù từ "séléniate" không đi kèm với nhiều thành ngữ hay cụm động từ thông dụng, nhưng trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể gặp: - "Ajouter un séléniate" - Thêm một séléniate (ví dụ trong một phản ứng hóa học).