Characters remaining: 500/500
Translation

sélénite

Academic
Friendly

Từ "sélénite" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng.

Ngoài ra, từ "sélénite" còn có một nghĩa khác thú vị là "người cung trăng", được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để miêu tả một hình tượng huyền bí hoặc thần thoại liên quan đến mặt trăng.

Các cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • "Sélénite et sélénite": Khi nói về khoáng chất hợp chất hóa học, bạn cần chú ý đến giới tính của danh từ để sử dụng đúng các tính từ đi kèm (ví dụ: "la sélénite est belle" "le sélénite est intéressant").
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh khoáng vật học, bạn có thể gặp các từ như "gypse" (thạch cao) hoặc "roche" (đá) khi nói về các loại khoáng khác.
  • Từ gần giống: "Sélénium" (selen) là một nguyên tố hóa học liên quan đến sélénite, cả hai đều liên quan đến selen.
Các cụm từ thành ngữ (idioms):
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến từ "sélénite", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến thiên nhiên hoặc khoáng vật có thể bao hàm ý nghĩa của sự quý giá hay vẻ đẹp.
Kết luận:

Khi học từ "sélénite", hãy chú ý đến ngữ cảnh bạn sử dụng từ này để phân biệt giữa khoáng vật học, hóa học những hình tượng văn học.

danh từ giống cái
  1. (khoáng vật học) selenit
danh từ giống đực
  1. (hóa học) selenit
  2. người cung trăng

Words Containing "sélénite"

Comments and discussion on the word "sélénite"