Characters remaining: 500/500
Translation

salinité

Academic
Friendly

Từ "salinité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "độ mặn", đặc biệtđộ mặn của nước biển. Từ này được hình thành từ gốc từ "sal" có nghĩa là "muối".

Định nghĩa:
  • Salinité (danh từ giống cái): Độ mặn, sự hiện diện của muối trong nước, thường được dùng để chỉ độ mặn của nước biển.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • La salinité de l'eau de mer est très élevée.
    • (Độ mặn của nước biển rất cao.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les scientifiques étudient l'impact de la salinité sur la biodiversité marine.
    • (Các nhà khoa học nghiên cứu tác động của độ mặn đối với sự đa dạng sinh học dưới biển.)
Phân biệt các biến thể:
  • Salin (tính từ): có nghĩa là "mặn" (ví dụ: l'eau salée - nước mặn).
  • Salinisation (danh từ giống cái): quá trình làm cho một vùng đất trở nên mặn hơn (ví dụ: la salinisation des sols - sự mặn hóa của đất).
Các từ gần giống:
  • Sodium: nguyên tố hóa học chính trong muối (Na).
  • Chlorure de sodium: tên khoa học của muối ăn (NaCl).
Từ đồng nghĩa:
  • Marnage: thường được dùng để chỉ độ mặn của môi trường nước (mặc dù ít phổ biến hơn).
Các cụm từ thành ngữ:
  • Eau salée: nước mặn.
  • Salinité élevée: độ mặn cao.
  • Équilibre salin: cân bằng độ mặn (thường dùng trong các nghiên cứu sinh thái).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu về môi trường, từ "salinité" thường đi kèm với các từ như "écosystème" (hệ sinh thái), "biodiversité" (đa dạng sinh học) để mô tả ảnh hưởng của độ mặn đến sự sống trong các hệ sinh thái nước ngọt hoặc nước mặn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "salinité", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực khoa học như sinh thái học, thủy văn học địa chất học.
danh từ giống cái
  1. tính mặn
  2. độ muối (của nước biển)

Comments and discussion on the word "salinité"