Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
salant
Jump to user comments
tính từ giống đực
  • (sinh) muối
    • Marais salant
      ruộng muối
danh từ giống đực
  • đất mặn (ven biển)
Related search result for "salant"
Comments and discussion on the word "salant"