Characters remaining: 500/500
Translation

solénoïde

Academic
Friendly

Từ "solénoïde" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cuộn dây điện" hoặc "cuộn dây từ". Đâymột thành phần quan trọng trong nhiều thiết bị điện điện tử, được sử dụng để tạo ra từ trường khi dòng điện chạy qua.

Định nghĩa

Solénoïde (danh từ giống đực): Là một cuộn dây điện thường được cuốn quanh một lõi sắt, dùng để điều khiển hoặc kích hoạt các thiết bị cơ khí bằng cách tạo ra từ trường.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong kỹ thuật:

    • "Le solénoïde dans ce moteur permet de contrôler l'ouverture de la vanne." (Cuộn dây điện trong động cơ này cho phép điều khiển việc mở van.)
  2. Trong điện tử:

    • "Les solénoïdes sont souvent utilisés dans les systèmes de verrouillage des portes." (Cuộn dây điện thường được sử dụng trong các hệ thống khóa cửa.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Solénoïde électromagnétique: Là loại cuộn dây điện sử dụng từ trường để tạo ra lực kéo hoặc đẩy.

    • Ví dụ: "Un solénoïde électromagnétique peut être utilisé pour actionner un interrupteur." (Một cuộn dây điện từ có thể được sử dụng để kích hoạt một công tắc.)
  • Solénoïde à ressort: Là loại cuộn dây điện tích hợp xo, giúp trở về vị trí ban đầu khi không còn dòng điện.

    • Ví dụ: "Les solénoïdes à ressort sont essentiels dans les mécanismes de sécurité." (Cuộn dây điện xothiết yếu trong các cơ chế an toàn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bobine: Cũng có nghĩacuộn dây, nhưng không nhất thiết phảicuộn dây điện.
  • Électroaimant: Là từ chỉ nam châm điện, có thể liên quan đến solénoïde khi được sử dụng để tạo ra từ trường.
Idioms cụm động từ

Hiện tại không idioms hoặc cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "solénoïde". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Actionner un solénoïde": Kích hoạt một cuộn dây điện. - "Contrôler avec un solénoïde": Kiểm soát bằng một cuộn dây điện.

Chú ý

Khi sử dụng từ "solénoïde", bạn cần lưu ý rằng thường liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật điện tử. Nếu bạn đang học về các hệ thống điện, từ này sẽ rất hữu ích quan trọng.

danh từ giống đực
  1. (điện học) xolenoit

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "solénoïde"