version="1.0"?>
- composer; écrire.
- Soạn một cuốn sách
composer un livre;
- Soạn nhạc
composer de la musique;
- Soạn kịch
écrire une pièce de théâtre.
- préparer.
- Soạn bài
préparer une leçon.
- trier.
- Soạn giấy má đi đường
trier ses papiers pour se préparer à un voyage
- nhà soạn kịch
dramaturge;
- Nhà soạn nhạc
compositeur.