Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sinh phần in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
tế bào quang điện
sinh đồ
ong mật
giống hệt
nuôi bộ
nội trợ
Nô-en
sinh học
khí bẩm
tam sinh
nguyên sinh động vật
sinh ngữ
sinh tiền
ông ngoại
nguyên khí
gây lộn
cù lao
giông
ngoại kiều
thị hiếu
hô danh
dược liệu
thời thượng
vờ
sỏi
giản dị
kém
la-de
nặng tai
lưu luyến
mai câu
Bùi Công Nghiệp
Thạnh Trị
đều
yết
giấy học trò
cộng sản
tướt
cảm tử
sán
phòng bệnh
hướng đạo
chiến lược
Giản nước Tề - 3 phen đề thí vua
còn
tử ngữ
tinh dịch
hộ lại
thánh giá
thời bệnh
nhánh
thư sinh
ngoại trú
tế bào
sinh lễ
nhà ăn
sinh môn
Ngũ Liễu tiên sinh
mầm bệnh
sắp hàng
thái cổ
nau
gốc rễ
học sinh
gỡ vào lối sinh
trĩ
lân nhi
lân lí
phương kế
xếp hàng
pi-ni-xi-lin
lai sinh
tầm gửi
tâm bệnh
dị dạng
lớp học
kén chọn
kém cỏi
du quan
phát điện
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last