Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trĩ

Academic
Friendly

Từ "trĩ" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một loại bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa. Cụ thể, "trĩ" bệnh phình tĩnh mạch hậu môn, gây ra cảm giác khó chịu có thể dẫn đến triệu chứng đi ngoài ra máu. Dưới đây một số giải thích dụ về cách sử dụng từ "trĩ":

Định nghĩa:
  • Trĩ: Bệnh phình tĩnh mạchvùng hậu môn, có thể gây đau, ngứa chảy máu khi đi đại tiện.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Mẹ tôi bị trĩ nên thường phải đi khám bác sĩ."
    • "Người bị trĩ thường cảm thấy khó chịu khi ngồi lâu."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trĩ nội trĩ ngoại hai loại trĩ phổ biến mọi người thường mắc phải."
    • "Nếu không điều trị kịp thời, bệnh trĩ có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm."
Các biến thể của từ:
  • Trĩ nội: loại trĩ nằm bên trong ống hậu môn, không nhìn thấy bằng mắt thường.
  • Trĩ ngoại: loại trĩ nằm bên ngoài ống hậu môn, có thể nhìn thấy thường gây ra đau đớn nhiều hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bệnh trĩ: Đây cách nói khác để chỉ cùng một bệnh.
  • Hậu môn: Khu vực liên quan đến bệnh trĩ.
  • Đại tiện: Quá trình đi vệ sinh, liên quan đến bệnh trĩ.
Từ liên quan:
  • Phình tĩnh mạch: Tình trạng tĩnh mạch bị giãn nở bất thường, nguyên nhân chính dẫn đến bệnh trĩ.
  • Đi ngoài: Hành động đại tiện, có thể liên quan đến triệu chứng của bệnh trĩ.
Lưu ý:
  • Khi nói về bệnh trĩ, có thể cần chú ý đến các triệu chứng như đau, ngứa, hoặc chảy máu để mô tả hơn cho người khác.
  • Trong khi thảo luận về bệnh này, có thể sử dụng các từ như "khó chịu", "đau đớn" để thể hiện mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  1. d. Bệnh phình tĩnh mạch hậu môn, sinh ra chứng đi ngoài ra máu.

Comments and discussion on the word "trĩ"