Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tướt

Academic
Friendly

Từ "tướt" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, bạn cần chú ý để sử dụng đúng ngữ cảnh.

Một số từ gần giống, đồng nghĩa liên quan:
  • Tốn thời gian: Cụm từ này cũng chỉ việc cần nhiều thời gian, có thể dùng thay cho "tướt" trong ngữ cảnh công việc.
  • Kéo dài: Từ này cũng có nghĩa tương tự, chỉ một cái đó không diễn ra nhanh chóng.
  • Tiêu chảy: từ chuyên môn trong y học để chỉ tình trạng bệnh tật tương tự như nghĩa thứ hai của "tướt".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc hội thoại trang trọng, bạn có thể nói: "Dự án này đang tiến triển chậm chạp có thể kéo dài hơn chúng ta dự kiến." (Thay vì nói "tướt", dùng từ "kéo dài" sẽ làm câu văn trang trọng hơn).
  • Trong ngữ cảnh y tế, bạn cũng có thể sử dụng từ "tiêu chảy" một cách chính xác hơn: "Trẻ em bị tiêu chảy cần được điều trị sớm để tránh mất nước."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tướt", bạn cần phải chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa hai nghĩa khác nhau. Trong giao tiếp hàng ngày, nếu bạn muốn nói về một công việc kéo dài, hãy dùng "tướt". Còn nếu bạn muốn nói về bệnh tật, hãy dùng "tướt" để chỉ tiêu chảytrẻ sơ sinh.

  1. ph. Lâu mất nhiều công phu (thtục): Công việc còn tướt mới xong.
  2. d. Bệnh trẻ sơ sinh đi ỉa chảy.

Comments and discussion on the word "tướt"