Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for se fermer in Vietnamese - French dictionary
nhắm mắt
vuốt mắt
bịt
rào
nhắm
chong chong
đóng cửa
khoá
nhíp
ngăn
bưng
lơ
tắt
mắt
ngậm
nắm
da non
làm lơ
trằn trọc
dung túng
hạp long
nhắm nghiền
đấm họng
bãi trường
giả ngơ
thao thức
cụp
ngậm miệng
gắn
chợp
kết toán
đút nút
khép
híp
gấp
đóng
nhắp mắt
trập ô
trập
xăn văn
tít mắt
bỏ ngỏ
bịt mắt
trăn trở
lặng lẽ
ập
nghẹt
tịt
chịt
liền
chốt
vòi
vòi
tít