version="1.0"?>
- séparer; cloisonner; compartimenter
- empêcher; contenir; entraver; arrêter; fermer
- Ngăn quân địch
contenir l'ennemi
- Ngăn lệ
contenir ses larmes
- Ngăn bệnh lan rộng
empêcher la propagation d'une maladie
- Ngăn lối vào
fermer l'accès
- case; compartiment; loge
- Cái hòm năm ngăn
un coffre à cinq compartiments