Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poivrière
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lầu canh (ở góc pháo đài)
  • vườn hồ tiêu
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hộp gia vị (có nhiều ngăn, trong đó có ngăn để hạt tiêu)
Related search result for "poivrière"
Comments and discussion on the word "poivrière"