Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for se démener in Vietnamese - French dictionary
sầy vảy
dẫn
bôn hành
nháo
xỏ mũi
ẩn cư
bê tha
sinh hoạt
xuể
dắt
cháo
quán xuyến
thao túng
kẻ
vận động
trường vốn
nằm vùng
chạy bữa
phiêu bạt
ở ẩn
trác táng
chạy gạo
chạy ăn
du canh
dắt mũi
lấy giống
lưu li
dẫn chuyện
dẫn đầu
dật cư
lưu đãng
giãy giụa
dầu dãi
giật dây
đưa
vùng vẫy
vùng vẫy
giong
dãi dầu
tu hành
luân lạc
vơ vất
tu kín
ẩn lánh
hoạt động
điệu
nay mai
qua ngày
vật vờ
bắt nạt
niệt
tốc thắng
ẩn nhẫn
sống mái
xoay xở
xoay xở
ráo riết
xỏ
xỏ
ăn thua
vất vưởng
xiếc
xiếc
chật vật
thoải mái
tác chiến
vung vinh
sẹo
quần chúng
phóng túng
ẩn
nằm
xe
lên
chân
chạy