Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vật vờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • flotter
    • Làn khói vật vờ trên không
      filet de fumée qui flotte dans l'air
  • précaire; instable
    • Sống vật vờ
      mener une vie précaire
Related search result for "vật vờ"
Comments and discussion on the word "vật vờ"