Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scamp
/'skæmp/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại
  • (thân mật) thằng chó
ngoại động từ
  • làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít
Related words
Related search result for "scamp"
Comments and discussion on the word "scamp"