Characters remaining: 500/500
Translation

scampish

/'skæmpiʃ/
Academic
Friendly

Từ "scampish" trong tiếng Anh một tính từ để miêu tả hành vi nghịch ngợm, láu cá hoặc phần tinh quái. Những người hoặc động vật được gọi là "scampish" thường những hành động vui nhộn, nhưng đôi khi có thể gây rắc rối cho người khác. Từ này thường mang một ý nghĩa nhẹ nhàng, không nghiêm trọng, có thể được dùng để chỉ những đứa trẻ hay những người tính cách vui tươi.

dụ sử dụng:
  1. Hành động nghịch ngợm:

    • "The scampish boy pulled the chair from under his friend, making everyone laugh."
    • (Cậu đểu cáng đã kéo ghế ra khỏi bạn mình, khiến mọi người cười.)
  2. Mô tả tính cách:

    • "Her scampish nature always brings a sense of fun to our gatherings."
    • (Bản chất tinh quái của ấy luôn mang lại niềm vui cho các buổi gặp gỡ của chúng tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng "scampish" để mô tả những hành động vui tươi nhưng phần khiêu khích, chẳng hạn như trong một bức thư hoặc một bài viết về trẻ em, bạn có thể nói:
    • "The scampish antics of the children reminded us of our own carefree days."
    • (Những trò nghịch ngợm của trẻ khiến chúng tôi nhớ lại những ngày vô tư của chính mình.)
Biến thể của từ:
  • Scamp: Danh từ chỉ một người nghịch ngợm, thường trẻ con.
    • dụ: "That little scamp is always getting into trouble!" (Cậu bé nhỏ ấy luôn gây rắc rối!)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mischievous: Cũng một tính từ để chỉ hành động nghịch ngợm, thường phần chủ đích hơn.

    • dụ: "The mischievous kitten knocked over the vase." (Con mèo nghịch ngợm đã làm đổ bình hoa.)
  • Rascally: Từ này cũng chỉ những người láu cá, phần vui đùa, nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.

    • dụ: "He was a rascally little boy who always played pranks on his friends." (Cậu láu cá luôn chơi khăm bạn bè mình.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Get into mischief: Gặp rắc rối, thường do hành động nghịch ngợm.
    • dụ: "The kids always get into mischief when left unsupervised." (Bọn trẻ luôn gây rắc rối khi không người lớn giám sát.)
Tóm lại:

"Scampish" một từ thú vị để mô tả những hành động vui tươi, láu cá phần nghịch ngợm. Khi sử dụng từ này, bạn có thể truyền tải cảm giác vui vẻ, hài hước không quá nghiêm trọng.

tính từ
  1. đểu cáng, xỏ

Comments and discussion on the word "scampish"