Characters remaining: 500/500
Translation

scamper

/'skæmpə/
Academic
Friendly

Từ "scamper" trong tiếng Anh có nghĩa "chạy vụt" hoặc "chạy nhốn nháo". Đây một động từ được sử dụng để miêu tả hành động chạy nhanh vui vẻ, thường của trẻ em hoặc động vật nhỏ. Từ này diễn tả sự nhanh nhẹn hoạt bát trong cách di chuyển.

Định nghĩa:
  1. Động từ (intransitive verb): Chạy vụt, chạy nhốn nháo, chạy tung tăng.

    • dụ: The children scampered across the playground. (Những đứa trẻ chạy vụt qua sân chơi.)
  2. Danh từ (noun): Sự chạy vụt, sự phi ngựa đi chơi.

    • dụ: The little puppy had a joyful scamper around the garden. (Chú cún con một cuộc chạy vụt vui vẻ quanh vườn.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Scamper away (off): Chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ.

    • dụ: When the dog saw the cat, it scampered away. (Khi con chó thấy con mèo, đã chạy trốn.)
  • Scamper through: Đi lướt qua, đọc lướt qua (một quyển sách).

    • dụ: She scampered through the pages of the magazine. ( ấy đọc lướt qua các trang của tạp chí.)
Biến thể của từ:
  • Scampering (danh từ): Hành động chạy vụt, sự nhốn nháo.
    • dụ: The scampering of the mice could be heard at night. (Tiếng chạy vụt của những con chuột có thể nghe thấy vào ban đêm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dash: Chạy nhanh, thường chỉ một khoảng ngắn.
  • Sprint: Chạy nhanh, thường dùng để chỉ tốc độ cao hơn.
  • Race: Chạy đua, thường tính cạnh tranh.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "scamper" không nhiều idiom hay phrasal verb đi kèm, nhưng có thể kết hợp với các động từ khác để tạo thành câu như: - Scamper off: Nhấn mạnh hành động chạy trốn một cách nhanh chóng. - Scamper about: Chạy nhộn nhạo xung quanh, thường chỉ hành động vui vẻ.

Tóm lại:

Từ "scamper" rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả sự nhanh nhẹn, hoạt bát trong hành động chạy. thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trẻ em hoặc động vật nhỏ, thể hiện sự vui vẻ năng động.

danh từ
  1. sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi
  2. sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa
    • to take a scamper through Dickens
      đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken
nội động từ
  1. chạy vụt; chạy nhốn nháo, chạy tung tăng
    • to scamper away (off)
      chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ
  2. (+ through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "scamper"