Characters remaining: 500/500
Translation

scallywag

/'skæləwæg/ Cách viết khác : (scallawag) /'skæləwæg/ (scallywag) /'skæliwæg/
Academic
Friendly

Từ "scallywag" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Anh cổ thường được sử dụng để chỉ những người hành vi không đứng đắn, nhưng không nghiêm trọng đến mức. Trong tiếng Việt, "scallywag" có thể được dịch "ngườilại", "kẻ lêu lổng", hay "người bộp chộp". Thường thì từ này được dùng một cách nhẹ nhàng, mang tính vui vẻ chứ không phải chỉ trích nặng nề.

Định nghĩa:
  1. Ngườilại: Một người hành vi lừa lọc, nhưng không quá nghiêm trọng; thường người làm điều đó không đúng mực nhưng theo cách hài hước hoặc không gây hại.
  2. Kẻ lêu lổng: Một người không ý thức trách nhiệm, thường người trẻ tuổi, hay những hành động nổi loạn.
dụ sử dụng:
  1. Hài hước: "The little boy is such a scallywag; he always finds a way to get into trouble!" (Cậu đó thật một tên lêu lổng; cậu ấy luôn tìm cách gây rắc rối!)

  2. Châm biếm: "Don't be a scallywag and remember to do your homework!" (Đừng lêu lổng nhớ làm bài tập về nhà!)

Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Scallywags: dạng số nhiều của "scallywag", dùng để chỉ nhiều người hành vi tương tự.
  • Rascal: Một từ đồng nghĩa gần gũi, cũng chỉ những người nghịch ngợm, nhưng có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn đôi chút.
Các từ gần giống:
  • Rogue: Thường chỉ những người lừa đảo tính cách quyến rũ, nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.
  • Mischief-maker: Người thường xuyên gây rối, nhưng có thể làm điều đó một cách vô hại vui vẻ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Up to no good": Có nghĩa đang làm điều không tốt hoặc không đúng. dụ: "I saw the kids sneaking out; they were definitely up to no good!" (Tôi thấy trẻ lén lút ra ngoài; chắc chắn chúng đang làm điều không tốt!)

  • "Get into mischief": Ngụ ý rằng ai đó đang gây rối hoặc lộn xộn. dụ: "When left alone, the puppy always gets into mischief." (Khi để một mình, chú cún luôn gây rối.)

Lưu ý:

"scallywag" có thể mang nghĩa tiêu cực, nhưng trong nhiều trường hợp, thường được dùng một cách vui vẻ, không nghiêm trọng. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụngnhững nơi như miền Bắc Mỹ sau nội chiến để chỉ những người quan điểm chính trị nhất định, nhưng cách sử dụng này ngày nay không còn phổ biến.

danh từ
  1. súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ
  2. ngườidụng, người bộp chộp; người thộn; tênlại
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến)

Comments and discussion on the word "scallywag"