Characters remaining: 500/500
Translation

scallawag

/'skæləwæg/ Cách viết khác : (scallawag) /'skæləwæg/ (scallywag) /'skæliwæg/
Academic
Friendly

Từ "scalawag" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Mỹ được sử dụng để chỉ người tính cách tinh nghịch, không đáng tin cậy, hoặc có thể một người không tuân theo quy tắc, thường mang ý nghĩa hơi tiêu cực. Từ này thường được dùng để mô tả những người hư hỏng, lười biếng, hoặc không trách nhiệm.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Danh từ: Scalawag thường được sử dụng để chỉ một người không đáng tin cậy, tinh nghịch, hoặc hành vi không nghiêm túc.
  2. Ngữ cảnh lịch sử: Sau cuộc Nội chiến Mỹ, từ này còn được dùng để chỉ những người miền Bắc (đặc biệt những người ủng hộ Đảng Cộng hòa) sốngmiền Nam, thường bị coi phản bội hoặc không trung thành với các giá trị của miền Nam.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "He’s such a scalawag, always getting into trouble at school!" (Cậu ấy thật một tênlại, luôn gặp rắc rốitrường!)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "After the Civil War, many scalawags moved to the South to take advantage of the new political opportunities." (Sau cuộc Nội chiến, nhiều tênlại đã chuyển xuống miền Nam để tận dụng các cơ hội chính trị mới.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Scallywag: Một biến thể khác của từ "scalawag", mang ý nghĩa tương tự, thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
  • Rascal: Từ đồng nghĩa thường chỉ những người trẻ tuổi tính nghịch ngợm nhưng không đến nỗi quá xấu.
  • Rogue: Cũng có thể được sử dụng để chỉ một người không tuân theo quy tắc, nhưng thường có nghĩa tích cực hơn, như một người sức hấp dẫn hoặc quyến rũ.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "A scallywag at heart": Một cụm từ để chỉ ai đó tính cách nghịch ngợm hoặc không đáng tin cậy nhưng vẫn dễ thương.
  • "To play the scalawag": Có nghĩa hành động lừa gạt hoặc chơi xấu trong một tình huống nào đó.
Chú ý:
  • Mặc dù "scalawag" có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc thân mật trong một số ngữ cảnh, nhưng cũng có thể mang nghĩa xúc phạm tùy thuộc vào cách người nói sử dụng ngữ cảnh từ này xuất hiện.
danh từ
  1. súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ
  2. ngườidụng, người bộp chộp; người thộn; tênlại
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "scallawag"