Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for săn sóc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
săn sóc
chăm sóc
y tá
chu đáo
khoán trắng
săn
thần hôn
Sóc Sơn
nuôi nấng
nom
thương yêu
chăm nom
ngảnh đi
sớm hôm
thăm nom
trẻ em
nhìn nhận
săn bắn
Thạnh Trị
ngảnh lại
rung cảm
thương
Vĩnh Châu
chăm
giao phó
An Thạnh
sóc
nuôi
Cáo họ Nhâm
săn bắt
muông
Đi săn đón người hiền
săn đón
Sóc Trăng
Tân Hưng
săn sắt
Khương Tử Nha
Khóc Lân
Cần Thơ
Kinh Lân
sóc vọng
hỏi han
Quang Tiến
Tân Minh
Thiện Mỹ
Thuận Hưng
Viên An
An Hiệp
Châu Hưng
Song Phụng
trông
Nhơn Mỹ
Trung Bình
Thạnh Thới Thuận
Vĩnh Biên
rèn cặp
Viên Bình
Tham Đôn
Châu Khánh
phụng dưỡng
Thanh Quới
Trường Khánh
Trinh Phú
Sóc Đăng
ruộng nương
Thạnh Thới An
Vĩnh Lợi
Tô Hiến Thành
Vĩnh Tân
giám sát
Vĩnh Quới
định tỉnh
thờ phụng
Ba Trinh
Tài Vân
Tuân Tức
Vĩnh Hiệp
Thạnh Tân
An Mỹ
Xuân Giang
First
< Previous
1
2
Next >
Last