Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
sóc vọng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Ngày mồng một và ngày rằm âm lịch. 2. (thiên). Vị trí của Mặt trăng (và nói chung của một hành tinh) giao hội hoặc xung đối với Mặt trời.
Related search result for "sóc vọng"
Comments and discussion on the word "sóc vọng"