Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
són
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Nói trẻ con ỉa hay đái một lượng rất ít. 2. Đưa ra từng tí và có ý tiếc rẻ (thtục): Xin mãi mới són ra được mấy hào.
Related search result for
"són"
Words pronounced/spelled similarly to
"són"
:
san
sàn
sản
sán
sạn
săn
sẵn
sắn
sân
sần
more...
Words contain
"són"
:
ỉa són
gợn sóng
làn sóng
nhảy sóng, hoá long
say sóng
són
sóng
sóng điện từ
sóng bạc đầu
sóng gió
more...
Words contain
"són"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
són
ỉa són
Comments and discussion on the word
"són"