Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Cg. Sàn gác. Toàn thể những ván ghép với nhau để ngăn hai tầng nhà. 2. Cg. Sàn nhà. Mặt nền nhà lát bằng gạch hay ván.
Comments and discussion on the word "sàn"