Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Cg. Sàn gác. Toàn thể những ván ghép với nhau để ngăn hai tầng nhà. 2. Cg. Sàn nhà. Mặt nền nhà lát bằng gạch hay ván.
Related search result for
"sàn"
Words pronounced/spelled similarly to
"sàn"
:
san
sàn
sản
sán
sạn
săn
sẵn
sắn
sân
sần
more...
Words contain
"sàn"
:
Đông sàng
đông sàng
đồng tịch đồng sàng
Chiềng Sàng
giần sàng
giọt sành
lâm sàng
lâm sàng học
linh sàng
linh sàng
more...
Comments and discussion on the word
"sàn"