Characters remaining: 500/500
Translation

rứa

Academic
Friendly

Từ "rứa" trong tiếng Việt một từ ngữ được sử dụng chủ yếu trong tiếng địa phương, đặc biệt miền Trung miền Nam Việt Nam. "Rứa" có nghĩa là "như vậy", "như thế", "thế đó". Đây một từ mang tính chất thông dụng, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Các cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Mày làm rứa thì không được đâu!" (Mày làm như vậy thì không được đâu!)
    • " ấy đi rứa, sao không gọi điện cho tôi?" ( ấy đi như thế, sao không gọi điện cho tôi?)
  2. Câu hỏi:

    • "Sao mày không nói rứa từ đầu?" (Sao mày không nói như vậy từ đầu?)
    • "Rứa hả, thật không?" (Như vậy hả, thật không?)
  3. Sử dụng trong câu khẳng định:

    • "Tôi cũng rứa, không khác gì." (Tôi cũng như vậy, không khác gì.)
    • "Cái này rứa thì phải làm sao?" (Cái này như thế thì phải làm sao?)
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Từ "rứa" có thể được biến thể thành "rứa không?" để hỏi ý kiến hoặc xác nhận, dụ: "Mày đi chơi rứa không?" (Mày đi chơi như vậy không?)

  • Từ gần giống: Một số từ gần giống với "rứa" có thể "như vậy", "thế đó", nhưng "rứa" thường mang tính thân mật địa phương hơn.

  • Từ đồng nghĩa: "Như thế", "thế này", "thế kia" có thể được coi từ đồng nghĩa với "rứa" trong một số ngữ cảnh.

Chú ý:
  • Từ "rứa" thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật, không trang trọng. Trong văn viết hoặc giao tiếp chính thức, bạn nên sử dụng "như vậy" hoặc "như thế".
  1. (đph) ph. Như thế: Cũng rứa.

Comments and discussion on the word "rứa"