Characters remaining: 500/500
Translation

rùa

Academic
Friendly

Từ "rùa" trong tiếng Việt được định nghĩamột loại động vật thuộc lớp bò sát. Rùa đặc điểm nổi bật một chiếc mai bảo vệ cơ thể, giúp chúng tránh được kẻ thù. Chúng di chuyển khá chậm chạp, vậy trong tiếng Việt, câu thành ngữ "chậm như rùa" để miêu tả ai đó hoặc điều đó di chuyển rất chậm.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Động vật:

    • "Rùa" dùng để chỉ loài động vật cụ thể. dụ:
  2. Thành ngữ:

    • Có thể dùng "chậm như rùa" để chỉ sự chậm chạp trong hành động hoặc quá trình. dụ:
  3. Biến thể từ liên quan:

    • Từ "rùa" còn có thể các biến thể khác như "rùa đất" (loại rùa sống trên cạn) "rùa nước" (loại rùa sống dưới nước).
    • Cũng có thể liên quan đến một số từ đồng nghĩa như "bò sát" nhưng chỉ "rùa" mới chiếc mai đặc trưng.
  4. Từ gần giống:

    • "Rắn": Cũng một loại bò sát nhưng không mai di chuyển nhanh hơn.
    • "Cua": một loài động vật khác, nhưng cũng sống dưới nước vỏ cứng.
dụ nâng cao:
  • Khi nói về tốc độ trong một cuộc thi, có thể dùng câu: "Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ về đích chậm như rùa."
  • Trong một ngữ cảnh khác, khi mô tả một người làm việc từ từ, có thể nói: "Anh ấy làm việc rất cẩn thận, nhưng đôi khi chậm như rùa."
Kết luận:

Từ "rùa" không chỉ đơn thuần một loài động vật còn mang ý nghĩa biểu tượng cho sự chậm chạp.

  1. d. Động vật thuộc lớp bò sát, mai bảo vệ cơ thể, di chuyển chậm chạp. Chậm như rùa.

Comments and discussion on the word "rùa"