Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến trạng thái tâm lý hoặc tình trạng sức khỏe. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "":

Định nghĩa chính:
  1. (phó từ): Thể hiện trạng thái buồn , ủ ê, không tinh thần. Khi ai đó cảm thấy , họ thường không hứng thú làm , có thể ngồi một chỗ, không nói chuyện hoặc không tham gia vào hoạt động.

    • dụ: "Hôm nay trời mưa nên tôi cảm thấy , không muốn ra ngoài."
  2. : Từ này thường được dùng để chỉ những con không khỏe, có thể do bệnh tật hoặc dinh dưỡng không đủ. Khi , nghĩa là có vẻ ốm yếu, không hoạt bát.

    • dụ: "Con này trông quá, chắc không được ăn uống đầy đủ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "" có thể được sử dụng để miêu tả tâm trạng của nhân vật, thể hiện sự trầm , suy nghĩ nặng nề.

    • dụ: "Ngồi một mình trong góc tối, lòng tôi như những cơn mưa bất chợt."
Biến thể từ liên quan:
  • Ủ rũ: Cũng có nghĩa gần giống với "", thường miêu tả trạng thái của người hoặc vật khi không còn sức sống, tinh thần u ám.

    • dụ: "Cây trên sân vườn trông rất ủ rũ sau những ngày mưa."
  • Rầu rĩ: từ đồng nghĩa với "", thể hiện cảm giác buồn , nặng nề.

    • dụ: " ấy luôn rầu rĩ khi nhắc đến chuyện ."
Từ gần giống:
  • Buồn: Một từ đơn giản hơn để diễn tả cảm xúc tiêu cực.

    • dụ: "Tôi buồn không được gặp bạn."
Kết luận:

Từ "" sự phong phú trong ngữ nghĩa cách sử dụng, thường gắn liền với trạng thái cảm xúc hoặc tình hình sức khỏe.

  1. ph. ủ ê, buồn : Ngồi nhà. . ốm, đứng ủ rũ.

Comments and discussion on the word "rù"