Characters remaining: 500/500
Translation

lừa

Academic
Friendly

Từ "lừa" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, chúng ta có thể phân chia chúng thành các loại như sau:

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "lừa đảo" (hành động lừa gạt người khác), "dối trá" (nói dối).
  • Từ đồng nghĩa: "gian lận" ( tính chất lừa đảo trong giao dịch), "lừa gạt".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc văn nói, từ "lừa" có thể được sử dụng để diễn tả sự tinh ranh, mưu mẹo. dụ: "Hắn người rất khôn ngoan, luôn biết cách lừa gạt người khác để đạt được mục đích của mình."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "lừa", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm. Trong một số trường hợp, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, vậy cần sử dụng cẩn thận, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày.
  1. d. Loài họ ngựa, nhưng nhỏ hơn ngựa, tai dài. Lừa ưa nặng. Nói nhẹ không nghe, chỉ ưa nói nặng. Dốt như lừa. Dốt quá.
  2. đg. Cố ý làm cho người ta mắc sai lầm hoặc ảo tưởng để nghe theo mình, lợi cho mình hại cho họ : Tên lưu manh lừa gái nông thôn đến chỗ vắng lấy mất đồng hồ.
  3. đg. Nhằn ra : Ăn phải lừa xương.
  4. đg. Ru, dỗ : Lừa cho trẻ ngủ.

Comments and discussion on the word "lừa"