Từ "rỗi" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa một cách dễ hiểu.
Nghĩa 1: Trạng thái ít hoặc không có việc phải làm
Khi nói đến "rỗi" theo nghĩa này, chúng ta thường dùng để chỉ những lúc mà chúng ta không có việc gì phải làm, hoặc có thời gian rảnh rỗi.
Nghĩa 2: Linh hồn được cứu vớt khỏi mọi sự ràng buộc tội lỗi
Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, nói về việc linh hồn được giải thoát khỏi những điều xấu, tội lỗi.
Biến thể và từ đồng nghĩa
Rỗi việc: Nghĩa là không có việc gì, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Rỗi tay: Thường dùng để chỉ việc không bận rộn, có thể làm việc khác hoặc nghỉ ngơi.
Rỗi rãi: Tương tự như "rỗi", cũng có nghĩa là có thời gian rảnh rỗi.
Từ gần giống
Nhàn: Cũng có nghĩa là không có việc gì làm, nhưng thường mang ý nghĩa tích cực hơn.
Bận: Trái nghĩa với "rỗi", nghĩa là có nhiều việc phải làm.
Cách sử dụng nâng cao
Thời gian rỗi: Có thể nói về thời gian mà bạn không bận rộn và có thể làm những gì mình thích.
Tâm hồn rỗi rang: Nghĩa là tâm hồn được thanh thản, không bị áp lực hay lo âu.