Characters remaining: 500/500
Translation

rỗi

Academic
Friendly

Từ "rỗi" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa một cách dễ hiểu.

Nghĩa 1: Trạng thái ít hoặc không việc phải làm

Khi nói đến "rỗi" theo nghĩa này, chúng ta thường dùng để chỉ những lúc chúng ta không việc phải làm, hoặc thời gian rảnh rỗi.

Nghĩa 2: Linh hồn được cứu vớt khỏi mọi sự ràng buộc tội lỗi

Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, nói về việc linh hồn được giải thoát khỏi những điều xấu, tội lỗi.

Biến thể từ đồng nghĩa
  • Rỗi việc: Nghĩa là không việc , thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Rỗi tay: Thường dùng để chỉ việc không bận rộn, có thể làm việc khác hoặc nghỉ ngơi.
  • Rỗi rãi: Tương tự như "rỗi", cũng có nghĩa thời gian rảnh rỗi.
Từ gần giống
  • Nhàn: Cũng có nghĩakhông việc làm, nhưng thường mang ý nghĩa tích cực hơn.
  • Bận: Trái nghĩa với "rỗi", nghĩa là nhiều việc phải làm.
Cách sử dụng nâng cao
  • Thời gian rỗi: Có thể nói về thời gian bạn không bận rộn có thể làm những mình thích.
  • Tâm hồn rỗi rang: Nghĩa là tâm hồn được thanh thản, không bị áp lực hay lo âu.
  1. t. 1 Ở trạng thái ít hoặc không việc phải làm. Tranh thủ lúc rỗi đọc truyện. Rỗi việc. Rỗi tay. Gửi (quỹ) tiết kiệm số tiền để rỗi (kng.; tiền chưa phải dùng đến). 2 (Linh hồn) được cứu vớt khỏi mọi sự ràng buộc tội lỗi, được giải thoát, theo quan niệm của một số tôn giáo. Tu cho được rỗi phần hồn. Cứu rỗi linh hồn.

Comments and discussion on the word "rỗi"