Characters remaining: 500/500
Translation

rảy

Academic
Friendly

Từ "rảy" trong tiếng Việt có nghĩatưới hoặc làm cho một chất lỏng (thường nước) rơi xuống một bề mặt nào đó theo cách nhẹ nhàng phân tán. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh làm vườn hoặc dọn dẹp.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Tưới nước: "Rảy" thường được dùng để chỉ hành động tưới nước cho cây cối. dụ:

    • "Mỗi sáng, tôi rảy nước cho vườn hoa của mình."
  2. Làm sạch bề mặt: Ngoài ra, "rảy" cũng có thể dùng để chỉ việc tưới nước lên sàn nhà hoặc mặt phẳng trước khi lau chùi. dụ:

    • "Rảy nước xuống sân rồi hãy quét cho sạch."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Rảy" thường được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ. dụ:
    • "Rảy nước sạch": dùng để chỉ việc tưới nước sạch để làm mát hoặc làm sạch.
    • "Rảy muối": trong một số món ăn, người ta có thể "rảy" muối để tăng hương vị.
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "rảy" có thể nhầm lẫn với từ "rải", nhưng "rải" nghĩa là phân bố một thứ đó (như hạt giống, cây) lên một bề mặt rộng hơn không nhất thiết phải nước. dụ:
    • "Rải cỏ trên sân vườn."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Tưới" cũng có nghĩalàm ướt, nhưng thường chỉ dùng cho hành động tưới nước một cách trực tiếp chủ ý hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "Rải" (như đã nóitrên, có nghĩa gần giống nhưng không hoàn toàn giống), "tưới".
  1. đg. Vảy nước cho đều: Rảy nước xuống sân rồi hãy quét.

Comments and discussion on the word "rảy"