Characters remaining: 500/500
Translation

rạo

Academic
Friendly

Từ "rạo" trong tiếng Việt có nghĩamột hàng cọc hoặc vật thể được cắm xuống dưới nước, thường để tạo thành một hàng rào hoặc để chăng lưới đón . Đây một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hoạt động đánh bắt thủy sản.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Rạo" hàng cọc đóng ngang dòng nước, được dùng để chăng lưới đón . giúp ngăn chặn hướng dẫn chúng vào lưới.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu dụ: "Người dân thường cắm rạo giữa ngòi để bắt vào mùa nước nổi."
    • Câu dụ nâng cao: "Việc cắm rạo đúng cách không chỉ giúp tăng hiệu quả đánh bắt còn bảo vệ nguồn lợi thủy sản."
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "rạo" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "rạo " (đánh bắt bằng rạo).
    • Trong một số vùng miền, từ "rạo" có thể được gọi là "rào".
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Những từ gần nghĩa với "rạo" có thể bao gồm "cọc" (cọc gỗ, cọc nhọn) trong ngữ cảnh cắm xuống nước, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa "cọc" không nhất thiết phải chức năng chăng lưới.
  5. Từ liên quan:

    • "Lưới" (công cụ để bắt ) cũng một từ liên quan, rạo thường được dùng kết hợp với lưới để bắt hiệu quả hơn.
Những điều cần lưu ý:
  • "Rạo" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh đánh bắt không phổ biến trong các ngữ cảnh khác.
  • Trong một số vùng miền, cách phát âm cách sử dụng từ này có thể khác nhau, vậy nên người học cần chú ý đến ngữ cảnh địa phương khi sử dụng từ này.
  1. d. Hàng cọc đóng ngang dòng nước để chăng lưới đón : Cắm rạo giữa ngòi.

Comments and discussion on the word "rạo"