Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt một từ đệm, thường được sử dụng để thể hiện sự nhẹ nhàng, êm ái, gần gũi hoặc để nhấn mạnh cảm xúc trong câu nói. có nghĩa gần giống với từ "ru", nhưng "" mang tính chất hiện đại hơn thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày.

Cách sử dụng ""
  1. Trong câu nói thông thường:

    • dụ: "Ngủ ngon nhé, đẹp !" (Ở đây, "" được dùng để tạo cảm giác ấm áp, gần gũi khi chúc ai đó ngủ ngon).
  2. Trong văn thơ hoặc nhạc:

    • dụ: "Gió nhẹ thổi qua, lòng ta thổn thức ." (Sử dụng "" để làm cho câu thơ thêm phần nhẹ nhàng tình cảm).
Các cách sử dụng nâng cao

"" có thể được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc trong các câu dài hoặc khi diễn đạt suy nghĩ phức tạp. Khi thêm "" vào cuối câu, có thể tạo ra sự mềm mại hơn trong cách diễn đạt.

Phân biệt các biến thể của từ

Từ "" thường không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp một số cách sử dụng như " " để thể hiện sự nhấn mạnh hơn nữa.

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "ru" (), "êm" (nhẹ nhàng).
  • Từ gần giống: "nhẹ," "thảnh thơi."
Lưu ý

Khi sử dụng "," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp. Từ này thường mang tính chất thân mật không trang trọng, vậy tránh sử dụng trong những tình huống chính thức hoặc nghiêm túc.

  1. Từ đệm cùng nghĩa với ru ().

Comments and discussion on the word "rư"