Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "ré" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc. "Ré" là tên gọi của một nốt nhạc trong hệ thống âm nhạc phương Tây, tương ứng với nốt "D" trong hệ thốnghiệu âm nhạc quốc tế.

Định nghĩa
  • (danh từ giống đực): Nốt nhạc thứ hai trong âm giai trưởng (do, ré, mi, fa, sol, la, si).
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la gamme de do majeur, le ré est le deuxième note.

    • Trong âm giai trưởng do, nốt ré là nốt thứ hai.
  2. J'aime jouer le ré sur ma guitare.

    • Tôi thích chơi nốttrên guitar của mình.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong âm nhạc, nốt "ré" có thể được các nhạc sử dụng để tạo ra những giai điệu hoặc hợp âm khác nhau.
  • thể kết hợp với các nốt khác để tạo ra các hợp âm: "ré majeur" (hợp âmtrưởng) hoặc "ré mineur" (hợp âmthứ).
Các từ gần giống:
  • Mi (mi): Nốt nhạc tiếp theo sau nốt ré.
  • Do (do): Nốt nhạc trước nốt ré.
Từ đồng nghĩa:

Trong ngữ cảnh âm nhạc, "ré" không từ đồng nghĩa nào, nhưng có thể liên kết với các nốt nhạc khác trong hệ thống âm nhạc.

Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • majeur: Hợp âmtrưởng.
  • mineur: Hợp âmthứ.
Chú ý:
  • Khi học âm nhạc, các nốt nhạc thường được sử dụng với nhiều biến thể cách diễn đạt khác nhau, nhưng bản thân từ "ré" thì không nhiều biến thể trong nghĩa.
  • "Ré" không chỉmột nốt nhạc, mà còn có thể được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc cổ điển, nhiều thể loại âm nhạc khác nhau.
danh từ giống đực
  1. (âm nhạc)

Comments and discussion on the word "ré"