Từ "rây" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, được sử dụng như danh từ (dt) và động từ (đgt).
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
"Rây bột": Đây là một cụm từ phổ biến, thường được dùng khi nói đến việc chuẩn bị nguyên liệu cho nấu ăn hoặc làm bánh.
"Rây trà": Cụm từ này ám chỉ hành động lọc trà, loại bỏ lá trà để có được nước trà trong.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Lưới" có thể được coi là từ gần giống với "rây", nhưng lưới có thể có kích thước và cấu trúc khác nhau, không chỉ dùng để lọc mà còn cho nhiều mục đích khác.
Từ đồng nghĩa: "Lọc" là một từ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng nó thường mang nghĩa rộng hơn và không chỉ giới hạn trong việc sử dụng với rây.
Chú ý:
Khi sử dụng "rây", cần chú ý rằng từ này thường đi kèm với các vật liệu cụ thể như bột, trà hay cát.
"Rây" là một từ có tính chất cụ thể, vì vậy khi sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, người nói cần rõ ràng về loại vật liệu mà họ đang xử lý.