Từ "ráo" trong tiếng Việt có nghĩa là "khô," "không còn nước" hoặc "không thấm nước." Khi nói về một vật thể nào đó, nếu nó "ráo" có nghĩa là nó đã không còn ướt hay đã khô. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ cụ thể về từ "ráo":
1. Nghĩa chính:
2. Sử dụng trong các cụm từ:
Chưa ráo máu: Câu "chưa ráo máu đầu đã lên mặt dạy đời" có nghĩa là chưa hết đau đớn, khó khăn mà đã bắt đầu chỉ trích hay dạy bảo người khác.
Lau ráo lệ: Câu "hãy lau ráo lệ ngẩng cao đầu" có nghĩa là hãy lau nước mắt, không cần phải xấu hổ hay buồn bã nữa.
3. Nghĩa mở rộng:
4. Biến thể của từ:
5. Từ gần nghĩa và từ đồng nghĩa:
Khô: Từ này có nghĩa tương tự với "ráo" nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn.
Hết: Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh giống với "ráo" khi nói về sự không còn gì.
6. Từ liên quan:
Ráo mồ hôi: Nghĩa là không còn mồ hôi, có thể được dùng khi nói về một người đã ngừng hoạt động thể chất và không còn đổ mồ hôi.
Ráo mặt: Nghĩa là khi mặt không còn ướt, có thể dùng khi nói về một người sau khi rửa mặt.
Ví dụ sử dụng nâng cao:
"Sau trận mưa, cây cối vẫn còn ướt nhưng mặt đất đã ráo." – Câu này cho thấy sự khác biệt giữa trạng thái của cây cối và mặt đất.
"Tôi đã ráo nước mắt sau khi nghe tin vui." – Nghĩa là đã không còn khóc, đã lấy lại tinh thần.