Characters remaining: 500/500
Translation

ráng

Academic
Friendly

Từ "ráng" trong tiếng Việt nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Trong ngữ cảnh tự nhiên, "ráng" thường được dùng để chỉ ánh sáng màu sắc của đám mây khi mặt trời chiếu vào, đặc biệt vào buổi sáng sớm hoặc buổi chiều . Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể:

1. Định nghĩa:
  • Ráng được sử dụng để mô tả màu sắc của ánh sáng phát ra từ đám mây, thường màu hồng hoặc vàng. dụ, khi mặt trời lặn hoặc mọc, những đám mây có thể trở nên rực rỡ với những gam màu này.
2. dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Hôm nay bầu trời ráng vàng rất đẹp."
  • Câu nâng cao: "Khi nhìn ra cửa sổ vào buổi chiều, tôi thấy những đám mây ráng hồng, khiến cho cảnh vật xung quanh trở nên thơ mộng hơn."
3. Cách sử dụng khác:
  • Từ "ráng" cũng có thể được sử dụng trong một số thành ngữ hoặc câu tục ngữ. dụ: "ráng vàng thì nắng, ráng trắng thì mưa", có nghĩanếu thấy đám mây màu vàng thì có thể sẽ nắng, còn nếu thấy màu trắng thì có thể trời sẽ mưa.
4. Phân biệt các biến thể:
  • Ráng sáng: Chỉ ánh sáng rực rỡ từ mặt trời lúc bình minh hoặc hoàng hôn.
  • Ráng mây: Có thể sử dụng để nói về màu sắc cụ thể của đám mây trong bối cảnh thiên nhiên.
5. Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Ánh sáng: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, từ này cũng liên quan đến việc mô tả sự chiếu sáng.
  • Mây: Một từ khác liên quan đến bầu trời nhưng không chỉ màu sắc.
6. Các từ liên quan:
  • Bình minh: Thời gian khi mặt trời mọc, thường đi kèm với các ráng màu sắc đẹp.
  • Hoàng hôn: Thời gian khi mặt trời lặn, cũng thường các ráng màu sắc rực rỡ.
  1. d. Đám mây màu sắc hồng hoặc vàng... do ánh mặt trời buổi sáng sớm hoặc buổi chiều chiếu vào: Ráng vàng thì nắng ráng trắng thì mưa (tng).

Comments and discussion on the word "ráng"