Characters remaining: 500/500
Translation

route

/ru:t/
Academic
Friendly

Từ "route" trong tiếng Anh có nghĩa chính "tuyến đường" hoặc "đường đi". Đây một từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao thông đến quân sự.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ (noun):

    • Route: Tuyến đường, con đường ai đó đi qua để đến một địa điểm cụ thể.
    • dụ:
  2. Cụm từ (phrased verb):

    • En route: Trên đường đi, trong quá trình di chuyển.
    • dụ:
  3. Biến thể (variations):

    • Bus route: Tuyến đường xe buýt.
    • Military route: Lệnh hành quân trong quân đội.
Từ đồng nghĩa (synonyms)
  • Path: Đường mòn, lối đi.
  • Way: Cách đi, lối đi.
  • Course: Hướng đi, lộ trình.
Từ gần giống (related words)
  • Route planner: Công cụ lập kế hoạch tuyến đường.
  • Detour: Đường vòng, lối đi tạm thời.
Idioms cụm từ liên quan
  • Take the scenic route: Chọn đi theo con đường đẹp, thường để tận hưởng phong cảnh.
  • Route out: Tìm ra, xác định vị trí.
Cách sử dụng nâng cao
  • To route a shipment: Gửi hàng hóa theo một tuyến đường nhất định.

    • "The company decided to route the shipment through the fastest delivery service." (Công ty quyết định gửi hàng hóa qua dịch vụ giao hàng nhanh nhất.)
  • To give/receive the route: Ra lệnh hành quân/truyền đạt lệnh hành quân.

    • "The commander gave the route to his troops before they set out." (Tư lệnh đã ra lệnh hành quân cho các binh sĩ trước khi họ xuất phát.)
Chú ý phát âm
  • Từ "route" hai cách phát âm: /ruːt/ (như "root") /raʊt/ (như "shout"). Cách phát âm nào được sử dụng thường phụ thuộc vào vùng miền hoặc ngữ cảnh.
danh từ
  1. tuyến đường, đường đi
    • en route
      trên đường đi
    • bus route
      tuyến đường xe buýt
  2. ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân
    • column of route
      đội hình hành quân
    • to give the route
      ra lệnh hành quân
    • to get the route
      nhận lệnh hành quân[ru:t - raut]
ngoại động từ
  1. gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định

Comments and discussion on the word "route"