Characters remaining: 500/500
Translation

rode

/roud/
Academic
Friendly

Từ "rode" dạng quá khứ của động từ "ride". "Ride" có nghĩa cưỡi, đi, hoặc di chuyển bằng một phương tiện nào đó, như xe đạp, xe máy, ngựa, hoặc thậm chí những phương tiện công cộng.

Giải thích từ "rode":
  • Ngữ nghĩa: "Rode" diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, tức là bạn đã từng cưỡi hoặc đi bằng một phương tiện nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • Yesterday, I rode my bike to the park. (Hôm qua, tôi đã cưỡi xe đạp đến công viên.)
    • She rode a horse during her vacation. ( ấy đã cưỡi ngựa trong kỳ nghỉ của mình.)
  2. Nâng cao:

    • Last summer, we rode the roller coaster at the amusement park. (Mùa năm ngoái, chúng tôi đã đi tàu lượn siêu tốc tại công viên giải trí.)
    • He rode the waves while surfing in Hawaii. (Anh ấy đã lướt sóng ở Hawaii.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Ride (hiện tại): Cưỡi, đi
  • Rode (quá khứ): Đã cưỡi, đã đi
  • Ridden (phân từ II): Được cưỡi, đã được đi
Các từ gần giống:
  • Drive: Lái (xe)
  • Fly: Bay
  • Walk: Đi bộ
Từ đồng nghĩa:
  • Travel: Di chuyển
  • Commute: Đi lại (thường dùng để chỉ việc đi làm)
Idioms phrasal verbs:
  • Ride out: Vượt qua một tình huống khó khăn.
    • Example: We need to ride out this storm together. (Chúng ta cần vượt qua cơn bão này cùng nhau.)
  • Ride shotgun: Ngồighế trước bên cạnh tài xế.
    • Example: I call dibs on riding shotgun! (Tôi muốn ngồi ghế trước!)
Kết luận:

Từ "rode" không chỉ đơn thuần chỉ về việc cưỡi hay đi, còn có thể mang nhiều ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.

thời quá khứ của ride
nội động từ
  1. bay buổi chiều về phía đất liền (chim trời)
  2. bay buổi chiều trong mùa sinh sản (chim dẽ gà)

Comments and discussion on the word "rode"