Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
rude
/ru:d/
Jump to user comments
tính từ
  • khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ
    • a rude reply
      một câu trả lời bất lịch sự
    • to be rude to somebody
      thô lỗ đối với ai
  • thô sơ
    • cotton in its rude state
      bông chưa chế biến
  • man rợ, không văn minh
    • in a rude state of civilization
      trong trạng thái man rợ
  • mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột
    • a rude shock
      cái va mạnh đột ngột
    • a rude awakening
      sự thức tỉnh đột ngột
  • tráng kiện, khoẻ mạnh
    • an old man in rude health
      một ông cụ già tráng kiện
Related search result for "rude"
Comments and discussion on the word "rude"