Jump to user comments
tính từ
- khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ
- a rude reply
một câu trả lời bất lịch sự
- to be rude to somebody
thô lỗ đối với ai
- thô sơ
- cotton in its rude state
bông chưa chế biến
- man rợ, không văn minh
- in a rude state of civilization
trong trạng thái man rợ
- mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột
- a rude shock
cái va mạnh đột ngột
- a rude awakening
sự thức tỉnh đột ngột
- tráng kiện, khoẻ mạnh
- an old man in rude health
một ông cụ già tráng kiện