Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
radio
/'reidiai/
Jump to user comments
danh từ
  • rađiô
  • máy thu thanh, máy rađiô
động từ
  • truyền đi bằng rađiô, thông tin bằng rađiô, phát thanh bằng rađiô; đánh điện bằng rađiô (cho ai)
Related search result for "radio"
Comments and discussion on the word "radio"