Characters remaining: 500/500
Translation

bestrode

/bi'straid/
Academic
Friendly

Giải thích từ "bestrode":

Từ "bestrode" dạng quá khứ của động từ "bestride". "Bestride" một động từ bất qui tắc, có nghĩa ngồi hoặc đứng với hai chân dang rộng ra, hoặc cưỡi một cái đó như ngựa. Ngoài ra, từ này còn có nghĩa "bắc qua" hay "bắc ngang" một cái đó.

Các nghĩa chính của "bestrode":
  1. Ngồi dang chân trên: Diễn tả hành động ngồi hoặc đứng với hai chân dang rộng ra, thường trên một bề mặt hoặc một vật nào đó.

    • dụ: "He bestrode the horse confidently." (Anh ấy cưỡi ngựa với sự tự tin.)
  2. Cưỡi: Có thể dùng để chỉ việc cưỡi ngựa hoặc một loài vật khác.

    • dụ: "She bestrode the motorcycle like a pro." ( ấy cưỡi xe máy như một chuyên gia.)
  3. Bắc qua: Có thể được sử dụng để chỉ việc đứng hoặctrên một cái đó, như một cây cầu bắc ngang qua một con sông.

    • dụ: "The bridge bestrode the river." (Cây cầu bắc qua con sông.)
Biến thể của từ:
  • Bestride: Dạng nguyên thể.
  • Bestriden: Dạng phân từ quá khứ, ít khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Bestrode: Dạng quá khứ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Straddle: Tương tự với "bestride", có nghĩa ngồi hoặc đứng với hai chânhai bên của một vật nào đó.
    • dụ: "He straddled the fence." (Anh ấy ngồi dang chân trên hàng rào.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc thơ, "bestrode" có thể được sử dụng để tạo sự hình ảnh mạnh mẽ hoặc biểu tượng cho sự kiểm soát hoặc quyền lực.
    • dụ: "The king bestrode the land, ruling with an iron fist." (Nhà vua chiếm lĩnh vùng đất, cai trị bằng bàn tay sắt.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "bestrode" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng có thể kết hợp với một số cụm từ khác để tạo nghĩa sâu hơn: - "Bestrode the world": Có thể dùng để diễn tả một người ảnh hưởng lớn lao, như trong câu: "He bestrode the world of politics for decades." (Ông ấy đã chiếm lĩnh thế giới chính trị trong nhiều thập kỷ.)

Tổng kết:

Từ "bestrode" mang nhiều nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Hãy nhớ rằng không chỉ đơn giản hành động cưỡi còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng cho sự kiểm soát hoặc quyền lực.

(bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid
  1. ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang
    • to bestride a horse
      cưỡi ngựa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bestrode"