Characters remaining: 500/500
Translation

rod

/rɔd/
Academic
Friendly

Từ "rod" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ minh họa.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Rod một cái que, cái gậy, hoặc một vật dài, thẳng, thường được làm bằng kim loại hoặc gỗ.
    • Ngoài ra, "rod" có thể chỉ đến một cái cần câu (fishing rod).
    • Trong một số ngữ cảnh, "rod" có thể chỉ đến sự trừng phạt (the rod) hay dùng để chỉ một hình thức giáo dục nghiêm khắc.
  2. Biến thể:

    • Fishing rod: cần câu .
    • Rod man: người câu .
    • Rod-shaped bacteria: vi khuẩn hình dáng que, thường được dùng trong sinh vật học.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "He used a rod to fish in the lake." (Anh ấy đã dùng một cái cần câu để câu trong hồ.)
  • Ngữ cảnh trừng phạt: "Spare the rod and spoil the child." (Yêu cho vọt, ghét cho chơi - ý nói nếu không sự giáo dục nghiêm khắc thì trẻ em sẽ hư hỏng.)
  • Biểu thị sự trừng phạt: "He felt the rod of authority when he was reprimanded by his boss." (Anh ấy cảm thấy sự trừng phạt từ quyền lực khi bị sếp khiển trách.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • To have a rod in pickle for somebody: Nghĩa chuẩn bị một hình phạt hoặc sự trừng phạt cho ai đó.
  • To kiss the rod: Có nghĩa chấp nhận hình phạt hoặc sự trừng phạt một cách khiêm tốn.
  • To make a rod for one's own back: Tự chuốc lấy rắc rối cho bản thân.
  • To rule with a rod of iron: Thống trị một cách nghiêm khắc, không khoan nhượng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Stick: cái gậy, cái que.
  • Bar: thanh, gậy.
  • Pole: cột, trụ.
  • Staff: gậy (thường dùng trong ngữ cảnh chỉ người quyền lực, dụ: "staff of authority").
Idioms Phrasal Verbs:
  • Spare the rod and spoil the child: Tục ngữ này thường được dùng để nhấn mạnh rằng sự nghiêm khắc cần thiết trong giáo dục trẻ em.
  • To beat someone with a rod: Nghĩa đen đánh ai đó bằng một cái gậy, nhưng nghĩa bóng có thể chỉ trích hoặc trừng phạt một cách nghiêm khắc.
Tóm lại:

Từ "rod" không chỉ đơn thuần một cái que hay cái gậy, còn mang nhiều nghĩa ngữ cảnh khác nhau, từ việc câu đến những hình thức trừng phạt trong giáo dục.

danh từ
  1. cái que, cái gậy, cái cần
  2. cái roi, roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt
  3. gậy quyền
  4. cần câu ((cũng) fishing rod)
  5. người câu ((cũng) rod man)
  6. sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m)
  7. (sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que
  8. (từ lóng) súng lục
  9. (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn
Idioms
  • to have a rod in pickle for somebody
    (xem) pickle
  • to kiss the rod
    (xem) kiss
  • to make a rod for one's own back
    tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân
  • to rule with a rod of iron
    (xem) rule
  • spare the rod and spoil the child
    (tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi

Comments and discussion on the word "rod"