Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
rut
/rʌt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự động đực
nội động từ
  • động đực
danh từ
  • vết lún (của bánh xe)
  • vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to move in a rut
      đi theo con đường mòn
  • (kỹ thuật) máng, rãnh
ngoại động từ
  • làm cho có vết lún; để lại những vết lún trên (đường)
Related words
Related search result for "rut"
Comments and discussion on the word "rut"