Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
rut
/rʌt/
Jump to user comments
danh từ
sự động đực
nội động từ
động đực
danh từ
vết lún (của bánh xe)
vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to move in a rut
đi theo con đường mòn
(kỹ thuật) máng, rãnh
ngoại động từ
làm cho có vết lún; để lại những vết lún trên (đường)
Related words
Synonyms:
estrus
oestrus
heat
groove
furrow
Antonyms:
anestrus
anestrum
anoestrus
anoestrum
Related search result for
"rut"
Words pronounced/spelled similarly to
"rut"
:
raid
rait
rat
rate
rathe
ratio
raut
read
red
redd
more...
Words contain
"rut"
:
brut
brutal
brutalise
brutality
brutalize
brute
brutify
brutish
chrysanthemum frutescens
crutch
more...
Comments and discussion on the word
"rut"