Characters remaining: 500/500
Translation

furrow

/'fʌrou/
Academic
Friendly

Từ "furrow" trong tiếng Anh hai loại từ chính: danh từ (noun) động từ (verb). Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ, cách sử dụng nâng cao, một số từ gần giống.

1. Định nghĩa
  • Danh từ (noun): "furrow" có nghĩa luống cày, nếp nhăn, hoặc đường rạch. có thể dùng để chỉ những đường rãnh trên mặt đất do cày xới, hoặc đường nét trên cơ thể, như nếp nhăn trên trán.

  • Động từ (verb): "furrow" có nghĩa cày xới đất, tạo ra các đường rãnh, hoặc làm xuất hiện nếp nhăn trên mặt.

2. dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "The farmer plowed the field, creating long furrows in the soil." (Người nông dân đã cày cấy, tạo ra những luống cày dài trong đất.)
    • "She had deep furrows on her forehead from years of worry." ( ấy những nếp nhăn sâu trên trán do nhiều năm lo âu.)
  • Động từ:

    • "He furrowed the ground to plant the seeds." (Anh ấy đã cày xới mặt đất để trồng hạt giống.)
    • "She furrowed her brow in confusion." ( ấy nhăn trán lại bối rối.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • "The ship furrowed through the waves, leaving a trail behind." (Con tàu rạch qua những con sóng, để lại một vệt phía sau.) - Ở đây, "furrowed" được sử dụng để mô tả chuyển động của tàu trên mặt nước.

  • "As he aged, his face became a map of furrows and lines." (Khi ông ấy già đi, khuôn mặt của ông trở thành một bản đồ của những nếp nhăn đường nét.) - Sử dụng hình ảnh để diễn tả sự lão hóa.

4. Biến thể của từ
  • Furrowed (adj): được hình thành từ động từ "furrow", mô tả tình trạng nếp nhăn hay đường rạch. dụ: "The furrowed landscape looked both beautiful and tragic." (Cảnh quan những đường rạch nhìn vừa đẹp vừa bi thảm.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Groove": có nghĩa rãnh, đường khía.
    • "Trench": nghĩa hầm hoặc rãnh sâu, thường để chỉ các đường xới sâu trong đất.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Wrinkle": nếp nhăn, thường chỉ sự nhăn lại trên da.
    • "Crinkle": có nghĩa làm nhăn lại hoặc gập lại, thường dùng cho giấy hoặc vải.
6. Idioms phrasal verbs
  • Idioms:

    • "To furrow one's brow" nghĩa nhăn trán lại, thể hiện sự lo lắng hoặc suy nghĩ.
  • Phrasal verbs: Từ "furrow" không thường đi kèm với các phrasal verbs phổ biến.

7. Tóm lại

Từ "furrow" một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể chỉ hình ảnh cụ thể như luống cày hoặc nếp nhăn trên mặt, cũng như có nghĩa ẩn dụ trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. luống cày
  2. nếp nhăn
  3. đường rẽ nước (tàu thuỷ)
  4. vết xe
  5. đường xoi, đường rạch
ngoại động từ
  1. cày
  2. làm nhãn
    • a forehead furrowed by old age
      trán nhăn tuổi già
  3. rạch thành đường xoi

Similar Spellings

Words Containing "furrow"

Words Mentioning "furrow"

Comments and discussion on the word "furrow"