Từ "furrow" trong tiếng Anh có hai loại từ chính: danh từ (noun) và động từ (verb). Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ, cách sử dụng nâng cao, và một số từ gần giống.
Danh từ (noun): "furrow" có nghĩa là luống cày, nếp nhăn, hoặc đường rạch. Nó có thể dùng để chỉ những đường rãnh trên mặt đất do cày xới, hoặc đường nét trên cơ thể, như nếp nhăn trên trán.
Động từ (verb): "furrow" có nghĩa là cày xới đất, tạo ra các đường rãnh, hoặc làm xuất hiện nếp nhăn trên mặt.
Danh từ:
Động từ:
"The ship furrowed through the waves, leaving a trail behind." (Con tàu rạch qua những con sóng, để lại một vệt phía sau.) - Ở đây, "furrowed" được sử dụng để mô tả chuyển động của tàu trên mặt nước.
"As he aged, his face became a map of furrows and lines." (Khi ông ấy già đi, khuôn mặt của ông trở thành một bản đồ của những nếp nhăn và đường nét.) - Sử dụng hình ảnh để diễn tả sự lão hóa.
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Idioms:
Phrasal verbs: Từ "furrow" không thường đi kèm với các phrasal verbs phổ biến.
Từ "furrow" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể chỉ hình ảnh cụ thể như luống cày hoặc nếp nhăn trên mặt, cũng như có nghĩa ẩn dụ trong các ngữ cảnh khác nhau.