Jump to user comments
danh từ
- (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương
- lớp (than đá, quặng...); vỉa than
ngoại động từ
- ((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt)
- face seamed with scars
mặt chằng chịt những sẹo
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại