Characters remaining: 500/500
Translation

seamless

/'si:mlis/
Academic
Friendly

Từ "seamless" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không đường nối," "liền một mảnh," hoặc "không mối hàn." Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ bề mặt mịn màng, không sự phân chia hay khuyết điểm nào, thường mang lại cảm giác liền mạch, tự nhiên.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Về vật : "Seamless" có thể mô tả các vật thể không đường nối hoặc mối hàn, như quần áo, ống kim loại hay các sản phẩm khác.

    • dụ: "This shirt is made from seamless fabric, which makes it very comfortable to wear." (Chiếc áo này được làm từ vải không đường nối, điều này khiến rất thoải mái khi mặc.)
  2. Về trải nghiệm: Từ này cũng có thể được dùng để mô tả một trải nghiệm liên tục, không bị gián đoạn hoặc không sự chuyển tiếp rõ ràng.

    • dụ: "The app provides a seamless user experience, allowing users to navigate easily." (Ứng dụng này mang lại trải nghiệm người dùng liền mạch, cho phép người dùng điều hướng dễ dàng.)
  3. Trong công nghệ: "Seamless" có thể ám chỉ đến các hệ thống tích hợp không sự gián đoạn giữa các phần mềm hoặc dịch vụ.

    • dụ nâng cao: "The company aims to create a seamless integration between their online and offline services." (Công ty mong muốn tạo ra sự tích hợp liền mạch giữa các dịch vụ trực tuyến ngoại tuyến của họ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Smooth: Mượt mà, không gồ ghề.
  • Continuous: Liên tục, không bị ngắt quãng.
  • Flawless: Hoàn hảo, không khuyết điểm.
Các idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không nhiều cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "seamless," nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:

Biến thể của từ:
  • Seamlessly (trạng từ): Diễn tả cách thức một hành động được thực hiện một cách liền mạch.
    • dụ: "The two systems worked together seamlessly." (Hai hệ thống này hoạt động cùng nhau một cách liền mạch.)
Kết luận:

Từ "seamless" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả những sản phẩm vật đến trải nghiệm người dùng trong công nghệ.

tính từ
  1. không đường nối, liền một mảnh
  2. đúc, không mối hàn (ống kim loại)

Comments and discussion on the word "seamless"