Jump to user comments
danh từ giống cái
- đường, đường sá
- Route empierrée
đường rải đá
- Route pavée
đường lát (đá, gạch, gỗ)
- Route de terre battue
đường đất nện
- Route stratégique
đường chiến lược
- đường đi
- Changer de route
thay đổi đường đi
- Route estimée
hành trình ước tính
- (nghĩa bóng) con đường
- La route qui mène au bonheur
con đường dẫn tới hạnh phúc
- cuộc hành trình
- En cours de route
giữa cuộc hành trình
- hướng đi
- Perdre sa route
mất hướng đi
- à moitié route
giữa đường
- code de la route
luật lệ giao thông đường bộ
- couper la route à un navire
(hàng hải) vượt lên trên trước một tàu
- faire de la route
đi nhanh
- faire fausse route
lạc đường, đi sai hướng
- faire route avec quelqu'un
làm bạn đường với ai
- feuille de route
giấy đi đường
- la route est toute tracée
phương hướng đã rõ rồi, cứ việc tiến hành
- mettre en route
khởi động
- Mettre en route une machine
khởi động một cỗ máy
- mise en route
sự khởi động (máy, xe)
- route aérienne
đường hàng không
- vivres de route
cái ăn đi đường